Từ điển Nguyễn Quốc Hùng寠 - cũXem Cũ lũ 寠蔞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng寠 - lũNgèo khổ. Đáng lẽ đọc Cũ.
寠蔞 - cũ lũ ||